Thực đơn
Thành_phố_Québec Khí hậuDữ liệu khí hậu của Thành phố Québec (1981−2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Chỉ số khốc nhiệt | 10.6 | 11.7 | 17.8 | 32.9 | 40.3 | 44.1 | 49.2 | 49.3 | 40.1 | 30.9 | 24.9 | 14.6 | 49,3 |
Cao kỉ lục °C (°F) | 10.0 | 11.7 | 17.8 | 29.9 | 33.0 | 33.9 | 35.6 | 34.4 | 33.9 | 28.3 | 20.0 | 13.9 | 35,6 |
Trung bình cao °C (°F) | −7.9 | −5.6 | 0.2 | 8.3 | 17.0 | 22.3 | 25.0 | 23.6 | 17.9 | 11.1 | 2.9 | −4.2 | 9,2 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −12.8 | −10.6 | −4.6 | 3.7 | 11.2 | 16.4 | 19.3 | 18.1 | 12.7 | 6.6 | −0.7 | −8.6 | 4,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −17.7 | −15.6 | −9.4 | −1 | 5.4 | 10.5 | 13.5 | 12.5 | 7.5 | 2.0 | −4.2 | −12.8 | −0,8 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −35.4 | −36.1 | −30 | −18.9 | −7.8 | −0.6 | 3.9 | 2.2 | −4.8 | −10 | −24 | −32.3 | −36,1 |
Chỉ số phong hàn | −51.1 | −52.4 | −41 | −29 | −13.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | −7.8 | −17.3 | −30.8 | −48.4 | −52,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 86.6 (3.409) | 74.5 (2.933) | 76.1 (2.996) | 83.5 (3.287) | 115.9 (4.563) | 111.4 (4.386) | 121.4 (4.78) | 104.2 (4.102) | 115.5 (4.547) | 98.3 (3.87) | 102.5 (4.035) | 99.9 (3.933) | 1.189,7 (46,839) |
Lượng mưa, mm (inch) | 22.7 (0.894) | 15.2 (0.598) | 30.2 (1.189) | 67.5 (2.657) | 115.9 (4.563) | 111.4 (4.386) | 121.4 (4.78) | 104.2 (4.102) | 115.5 (4.547) | 94.6 (3.724) | 69.1 (2.72) | 31.7 (1.248) | 899,3 (35,406) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 71.9 (28.31) | 63.6 (25.04) | 46.4 (18.27) | 13.2 (5.2) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 3.2 (1.26) | 32.7 (12.87) | 72.4 (28.5) | 303,4 (119,45) |
% độ ẩm | 67.8 | 64.6 | 60.7 | 55.9 | 51.6 | 56.0 | 59.1 | 59.1 | 61.8 | 63.1 | 70.4 | 73.2 | 61,9 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm) | 17.1 | 14.3 | 13.4 | 12.1 | 15.4 | 13.4 | 13.5 | 13.4 | 13.4 | 14.4 | 16.0 | 18.5 | 174,9 |
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm) | 3.0 | 2.4 | 4.7 | 10.4 | 15.3 | 13.4 | 13.5 | 13.4 | 13.4 | 14.1 | 10.1 | 4.5 | 118,2 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm) | 16.3 | 13.2 | 10.5 | 4.3 | 0.13 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 8.1 | 16.6 | 70,1 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 98.9 | 121.2 | 152.0 | 170.6 | 211.1 | 234.7 | 252.3 | 232.0 | 163.0 | 122.0 | 76.6 | 81.9 | 1.916,3 |
Tỷ lệ khả chiếu | 35.5 | 41.8 | 41.3 | 41.9 | 45.3 | 49.6 | 52.7 | 52.7 | 43.1 | 36.0 | 27.1 | 30.7 | 41,5 |
Nguồn: Environment Canada[1] |
Thực đơn
Thành_phố_Québec Khí hậuLiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành nhà Hồ Thành phố (Việt Nam) Thành phố México Thành Long Thành tích các giải châu Âu của Manchester United F.C.Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành_phố_Québec http://climate.weather.gc.ca/climate_normals/resul... http://www.gouv.qc.ca/wps/portal/pgs/commun http://www.ville.quebec.qc.ca/fr/information/commu... http://whc.unesco.org/en/list http://whc.unesco.org/en/list/300 http://whc.unesco.org/en/list/?search=&search_by_c... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Quebec...